Bước tới nội dung

ventriculus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛn.ˈtrɪ.kjə.ləs/

Danh từ

[sửa]

ventriculus /vɛn.ˈtrɪ.kjə.ləs/

  1. Xem ventricle
  2. Mề (gà).

Tham khảo

[sửa]