ventripotent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]ventripotent
Tham khảo
[sửa]- "ventripotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ventripotent /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/ |
ventripotents /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | ventripotent /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/ |
ventripotents /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/ |
ventripotent /vɑ̃t.ʁi.pɔ.tɑ̃/
- Phệ bụng.
- Un colonialiste ventripotent — một tên thực dân phệ bụng
Tham khảo
[sửa]- "ventripotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)