Bước tới nội dung

venturousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛnt.ʃə.rəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

venturousness /ˈvɛnt.ʃə.rəs.nəs/

  1. Xem venturous

Tham khảo

[sửa]