Bước tới nội dung

verbalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.bal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

verbalement /vɛʁ.bal.mɑ̃/

  1. (Bằng) Miệng.
    Promettre verbalement — hứa miệng
  2. (Từ mới, nghĩa mới) Bằng lời, bằng từ.

Tham khảo

[sửa]