verdi
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verdi | verdien |
Số nhiều | verdier | verdiene |
verdi gđ
- Giá trị, trị giá.
- Pengenes verdi synker stadig.
- Giá, giá tiền.
- bøker til en verdi av 200 kroner
- Vật quí giá, giá trị.
- Uerstattelige verdier gikk tapt under brannen.
- Sự đáng giá, quí giá.
- Et godt vennskap er av stor verdi.
- åndelige verdier
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "verdi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)