Bước tới nội dung

verdier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.dje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
verdier
/vɛʁ.dje/
verdiers
/vɛʁ.dje/

verdier /vɛʁ.dje/

  1. (Động vật học) ) chim sẻ lục.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên chức lâm nghiệp.

Tham khảo

[sửa]