Bước tới nội dung

verdoiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.dwa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
verdoiement
/vɛʁ.dwa.mɑ̃/
verdoiement
/vɛʁ.dwa.mɑ̃/

verdoiement /vɛʁ.dwa.mɑ̃/

  1. Sự xanh rờn.
    Le verdoiement des rizières — ruộng lúa xanh rờn

Tham khảo

[sửa]