verdoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.dwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verdoiement /vɛʁ.dwa.mɑ̃/ |
verdoiement /vɛʁ.dwa.mɑ̃/ |
verdoiement gđ /vɛʁ.dwa.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "verdoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)