Bước tới nội dung

verdured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.dʒɜːd/

Tính từ

[sửa]

verdured /ˈvɜː.dʒɜːd/

  1. Xanh, xanh lục.

Tham khảo

[sửa]