verification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˌver.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˌvɛr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Âm thanh (US)
Danh từ
[sửa]verification (đếm được và không đếm được, số nhiều verifications)
Tham khảo
[sửa]- "verification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)