verjuté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

verjuté

  1. Chua (như) nước nho xanh.
    Vin verjuté — rượu vang chua
  2. Chế bằng nước nho xanh.
    Sauce verjutée — nước xốt chế bằng nước nho xanh

Tham khảo[sửa]