verjuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

verjuter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Chế bằng nước nho xanh.
    Verjuter une sauce — chế nước xốt bằng nước nho xanh

Tham khảo[sửa]