vermicelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.mi.sɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vermicelle /vɛʁ.mi.sɛl/ |
vermicelles /vɛʁ.mi.sɛl/ |
vermicelle gđ /vɛʁ.mi.sɛl/
Tham khảo
[sửa]- "vermicelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)