Bước tới nội dung

vermicelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.mi.sɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vermicelle
/vɛʁ.mi.sɛl/
vermicelles
/vɛʁ.mi.sɛl/

vermicelle /vɛʁ.mi.sɛl/

  1. Miến, mì sợi.
  2. Canh miến; canh mì sợi.

Tham khảo

[sửa]