Bước tới nội dung

miến

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
miən˧˥miə̰ŋ˩˧miəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
miən˩˩miə̰n˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

miến

  1. Thứ đồ ăn gồm những sợi dàinhỏ làm bằng bột đậu xanh.

Tham khảo

[sửa]