vermine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.min/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vermine /vɛʁ.min/ |
vermines /vɛʁ.min/ |
vermine gc /vɛʁ.min/
- Chấy, rận.
- Son linge fourmille de vermines — quần áo nó đầy rận
- (Nghĩa bóng) Đồ vô lại; bọn bất lương.
Tham khảo
[sửa]- "vermine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)