vermoulure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.mu.lyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vermoulure /vɛʁ.mu.lyʁ/ |
vermoulures /vɛʁ.mu.lyʁ/ |
vermoulure gc /vɛʁ.mu.lyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "vermoulure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)