verne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å verne |
Hiện tại chỉ ngôi | verner |
Quá khứ | verna, vernet |
Động tính từ quá khứ | verna, vernet |
Động tính từ hiện tại | — |
verne
- Che chở, bảo vệ, giữ gìn, chống đỡ, bảo toàn,
- Vi må verne barna mot farer.
- å verne noe(n) mot noe(n) — Che chở, bảo vệ việc gì (ai) tránh khỏi việc gì (ai).
- å verne om noe — Giữ gìn việc gì.
- vernet arbeid — Công việc đặc biệt thích nghi với người tàn tật.
- en vernet bedrift — Xưởng, cơ sở có các công việc thích nghi cho người tàn tật.
Tham khảo
[sửa]- "verne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)