versement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
versement /vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
versements /vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
versement gđ /vɛʁ.sə.mɑ̃/
- Sự nộp, sự trả (tiền).
- Versement d’une somme à la caisse d’épargne — sự nộp một số tiền vào quỹ tiết kiệm
- Khoản nộp.
Tham khảo
[sửa]- "versement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)