Bước tới nội dung

vert-de-grisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.dɡʁi.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vert-de-grisé
/vɛʁ.dɡʁi.ze/
vert-de-grisés
/vɛʁ.dɡʁi.ze/
Giống cái vert-de-grisée
/vɛʁ.dɡʁi.ze/
vert-de-grisées
/vɛʁ.dɡʁi.ze/

vert-de-grisé /vɛʁ.dɡʁi.ze/

  1. Đầy gỉ đồng.
  2. () Màu gỉ đồng.

Tham khảo

[sửa]