vert-de-grisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.dɡʁi.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vert-de-grisé /vɛʁ.dɡʁi.ze/ |
vert-de-grisés /vɛʁ.dɡʁi.ze/ |
Giống cái | vert-de-grisée /vɛʁ.dɡʁi.ze/ |
vert-de-grisées /vɛʁ.dɡʁi.ze/ |
vert-de-grisé /vɛʁ.dɡʁi.ze/
Tham khảo
[sửa]- "vert-de-grisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)