vertebra
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɜː.tə.brə/
| [ˈvɜː.tə.brə] |
Danh từ
vertebra số nhiều vertebrae /ˈvɜː.tə.brə/
- (Giải phẫu) Đốt (xương) sống.
Thành ngữ
- the vertebrae: Cột sống.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vertebra”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)