vertiginous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvɜː.ˈtɪ.dʒə.nəs/
Tính từ
[sửa]vertiginous /ˌvɜː.ˈtɪ.dʒə.nəs/
- Quay tròn, xoay tròn.
- a vertiginous motion — chuyển động xoay tròn
- Làm cho chóng mặt.
- a vertiginous height — chỗ cao quá làm chóng mặt
- to grow vertiginous — chóng mặt
Tham khảo
[sửa]- "vertiginous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)