Bước tới nội dung

vertiginous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɜː.ˈtɪ.dʒə.nəs/

Tính từ

[sửa]

vertiginous /ˌvɜː.ˈtɪ.dʒə.nəs/

  1. Quay tròn, xoay tròn.
    a vertiginous motion — chuyển động xoay tròn
  2. Làm cho chóng mặt.
    a vertiginous height — chỗ cao quá làm chóng mặt
    to grow vertiginous — chóng mặt

Tham khảo

[sửa]