verv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verv | vervet |
Số nhiều | verv | verva, vervene |
verv gđ
- Nhiệm vụ, trách nhiệm, công tác.
- Hun har et viktig kommunalt verv.
- å utføre et verv — Thi hành nhiệm vụ.
- å påta seg et verv — Nhận lãnh trách nhiệm.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) tillitsverv: Nhiệm vụ, trách nhiệm, công tác.
Tham khảo[sửa]
- "verv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)