verv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít verv vervet
Số nhiều verv verva, vervene

verv

  1. Nhiệm vụ, trách nhiệm, công tác.
    Hun har et viktig kommunalt verv.
    å utføre et verv — Thi hành nhiệm vụ.
    å påta seg et verv — Nhận lãnh trách nhiệm.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]