Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • đế quốc. Chủ nghĩa đế quốc. Nước theo chủ nghĩa đế quốc. đế quốc Đế quốc chủ nghĩa, nói tắt. Nước đế quốc. "đế quốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    683 byte (73 từ) - 11:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • siêu đế quốc (Chủ nghĩa) Lý luận sai lầm của bọn xã hội đệ nhị quốc tế, cho rằng những tổ chức tư bản có tính chất quốc tế như tờ-rớt, các-ten,. . . có…
    644 byte (81 từ) - 07:49, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • từ tương tự phản đề phản đế Chống đế quốc. Cách mạng phản đế. Phong trào phản đế. Nhiệm vụ phản đế. "phản đế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    348 byte (44 từ) - 04:47, ngày 26 tháng 3 năm 2024
  • Chủ nghĩa đế quốc, đế quốc chủ nghĩa, đế quốc. империалистическая война — chiến tranh đế quốc chủ nghĩa "империалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    450 byte (39 từ) - 16:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đế quốc. Tên đế quốc. (Sử học) Người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế. imperialistic + (imperialistic) /im,piəriə'listik/ Đế quốc…
    520 byte (50 từ) - 04:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˌlɪst/ Người theo chủ nghĩa đế quốc. Tên đế quốc. (Sử học) Người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế. imperialist + (imperialistic)…
    654 byte (66 từ) - 04:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Phổ Cựu đế quốc tương ứng lĩnh thổ Ba Lan và Đông Đức.…
    220 byte (13 từ) - 04:41, ngày 29 tháng 10 năm 2018
  • list/ Đế quốc (chủ nghĩa). impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/ Tên đế quốc. A bas les impérialistes! — đả đảo những tên đế quốc! (Sử học) Người ủng hộ đế chế…
    978 byte (53 từ) - 04:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ɪm.ˈpɪr.i.ə.ˌlɪ.zəm/ Chủ nghĩa đế quốc. Nước đế quốc. (Sử học) Sự thống trị của hoàng đế. "imperialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    530 byte (43 từ) - 04:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hoàng tử Con trai vua trong một đế quốc. Tiếng Trung Quốc: 王子 "hoàng tử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    267 byte (28 từ) - 09:41, ngày 4 tháng 8 năm 2023
  • anti-imperialist Chống đế quốc. anti-imperialist Người chống đế quốc. "anti-imperialist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (26 từ) - 17:50, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của империалист империалист gđ tên đế quốc; мн: — империалисты — bọn đế quốc "империалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    333 byte (28 từ) - 16:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đế quốc xâm chiếm và vì phong trào đấu tranh cao, được đế quốc thừa nhận cho quyền quản lý lấy công việc nội bộ, còn công việc ngoại giao do đế quốc nắm…
    683 byte (97 từ) - 04:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • các nước chư hầu thần phục đế quốc Trung Quốc dùng để gọi triều đình của hoàng đế Trung Quốc. "thiên triều", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    377 byte (43 từ) - 12:56, ngày 7 tháng 10 năm 2020
  • Mưu mô Như thủ đoạn Mưu mô của bọn đế quốc. "mưu mô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (26 từ) - 03:11, ngày 1 tháng 9 năm 2022
  • Chuyển tự của империя империя gc Đế quốc, đế chế. "империя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (24 từ) - 16:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phản kháng Không theo và chống lại. Phản kháng hành động xâm lược của đế quốc. "phản kháng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (31 từ) - 03:37, ngày 31 tháng 8 năm 2021
  • Chuyển tự của имперский имперский (Thuộc về) Đế quốc, đế chế. "имперский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (25 từ) - 16:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Quyệt: dối trá xảo quyệt Khéo léo để lừa đảo. Âm mưu xảo quyệt của bọn đế quốc. "xảo quyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    309 byte (33 từ) - 14:17, ngày 20 tháng 9 năm 2022
  • антиимпериалистический антиимпериалистический Chống [chủ nghĩa] đế quốc, phản đế. "антиимпериалистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    300 byte (26 từ) - 12:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).