impérialiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ʁja.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialistes /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
Giống cái | impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialistes /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/
- Đế quốc (chủ nghĩa).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialistes /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
Số nhiều | impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialistes /ɛ̃.pe.ʁja.list/ |
impérialiste /ɛ̃.pe.ʁja.list/
Tham khảo
[sửa]- "impérialiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)