Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tue-chien gđ kđ Cây bả chó (tên thông (thường)). "tue-chien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    178 byte (25 từ) - 04:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kɔl.ʃik/ colchique gđ /kɔl.ʃik/ (Thực vật học) Cây bả chó. "colchique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (27 từ) - 05:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • safran bâtard — cây rum safran des Indes — cây nghệ safran des prés — cây bả chó safran /sa.fʁɑ̃/ Vàng nghệ. safran gđ /sa.fʁɑ̃/ (Hàng hải) Mặt bánh lái…
    950 byte (60 từ) - 15:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈpʊd.ɪŋ/ pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ Bánh pu-đinh. Dồi lợn. (Từ lóng) Bả chó. (Hàng hải) , (như) puddening. more praise than pudding: Có tiếng mà không có…
    789 byte (78 từ) - 09:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • в каком-л. количестве) thuốc được nhiều, đánh bả diệt [nhiều]. натравить грызунов — thuốc được (đánh bả diệt) nhiều chuột "натравливать", Hồ Ngọc Đức…
    815 byte (77 từ) - 18:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 𦀪: vá 把: bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa 播: vớ, vả, bá, bạ, bả, bợ, bứ, bớ, ba, phăng, vá 𧚟: vá, váy Các…
    1 kB (176 từ) - 08:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Thuốc đánh răng. Thuốc vẽ. (Kng.) . Giết bằng độc. Dùng bả thuốc chuột. Kẻ gian thuốc chết chó. (Kng.; id.) . Phỉnh nịnh, làm mê hoặc. "thuốc", Hồ Ngọc…
    2 kB (288 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • IPA: /ˈbeɪt/ bait /ˈbeɪt/ (Như) Bate. bait /ˈbeɪt/ Mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). live bait — mồi sống (bằng cả con...) Sự dừng lại dọc đường để…
    1 kB (180 từ) - 07:59, ngày 11 tháng 5 năm 2023
  • ăn Món thịt nhừ; món xúp hổ lốn. Món ăn hổ lốn (cho chó). mess of pottage: Miếng đỉnh chung, bả vật chết. mess ngoại động từ /ˈmɛs/ Làm lộn xộn, làm…
    2 kB (281 từ) - 16:20, ngày 30 tháng 4 năm 2021