bait
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbeɪt/
![]() | [ˈbeɪt] |
Danh từ[sửa]
bait /ˈbeɪt/
Danh từ[sửa]
bait /ˈbeɪt/
- Mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- live bait — mồi sống (bằng cả con...)
- Sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi.
Ngoại động từ[sửa]
bait ngoại động từ /ˈbeɪt/
- Mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy).
- Cho (ngựa... ) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường.
- Cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại).
- Trêu chọc, quấy nhiễu.
Chia động từ[sửa]
bait
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bait | |||||
Phân từ hiện tại | baiting | |||||
Phân từ quá khứ | baited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bait | bait hoặc baitest¹ | baits hoặc baiteth¹ | bait | bait | bait |
Quá khứ | baited | baited hoặc baitedst¹ | baited | baited | baited | baited |
Tương lai | will/shall² bait | will/shall bait hoặc wilt/shalt¹ bait | will/shall bait | will/shall bait | will/shall bait | will/shall bait |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bait | bait hoặc baitest¹ | bait | bait | bait | bait |
Quá khứ | baited | baited | baited | baited | baited | baited |
Tương lai | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bait | — | let’s bait | bait | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
bait nội động từ /ˈbeɪt/
Chia động từ[sửa]
bait
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bait | |||||
Phân từ hiện tại | baiting | |||||
Phân từ quá khứ | baited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bait | bait hoặc baitest¹ | baits hoặc baiteth¹ | bait | bait | bait |
Quá khứ | baited | baited hoặc baitedst¹ | baited | baited | baited | baited |
Tương lai | will/shall² bait | will/shall bait hoặc wilt/shalt¹ bait | will/shall bait | will/shall bait | will/shall bait | will/shall bait |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bait | bait hoặc baitest¹ | bait | bait | bait | bait |
Quá khứ | baited | baited | baited | baited | baited | baited |
Tương lai | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait | were to bait hoặc should bait |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bait | — | let’s bait | bait | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "bait". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Daur[sửa]
Danh từ[sửa]
bait
Tham khảo[sửa]
- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN