Bước tới nội dung

bait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bait /ˈbeɪt/

  1. (Như) Bate.

Danh từ

[sửa]

bait /ˈbeɪt/

  1. Mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    live bait — mồi sống (bằng cả con...)
  2. Sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi.

Ngoại động từ

[sửa]

bait ngoại động từ /ˈbeɪt/

  1. Mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy).
  2. Cho (ngựa... ) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lạidọc đường.
  3. Cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại).
  4. Trêu chọc, quấy nhiễu.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bait nội động từ /ˈbeɪt/

  1. Dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bait

  1. vật chất.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN