safran
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.fʁɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran gđ /sa.fʁɑ̃/
- Nghệ tây (cây, bột đầu nhụy hoa).
- Màu vàng nghệ.
- safran bâtard — cây rum
- safran des Indes — cây nghệ
- safran des prés — cây bả chó
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran /sa.fʁɑ̃/ |
Giống cái | safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran /sa.fʁɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran /sa.fʁɑ̃/ |
safran gđ /sa.fʁɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "safran". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)