circa
Giao diện
Xem thêm: Circa
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Latinh circa.
Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈsɜːkə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈsɝkə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)kə
- Tách âm: cir‧ca
Giới từ
[sửa]circa
- Vào khoảng, khoảng chừng (thường liên quan đến thời gian).
- Circa 1902.
- Vào khoảng năm 1902.
Từ đảo chữ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "circa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *(s)ker- (quay)
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)kə
- Vần tiếng Anh/ɜː(ɹ)kə/2 âm tiết
- Giới từ
- Giới từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng