Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: giang tố

  • Chuyển tự của грозовой грозовой (Thuộc về) Dông, giông, dông tố, giông tố. грозовое облако, грозовая туча — mây dông грозовое лето — mùa hè [có] nhiều…
    451 byte (40 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гроза гроза gc [Cơn] dông, giông, dông tố, giông tố; (перен. тж.) phong ba, bão táp. (опасность) Nguy cơ, [sự] nguy hiểm. (что-л. устрашающее)…
    555 byte (54 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.li/ tempestuously /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.li/ Giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt. (Bóng) Dữ dội, huyên náo, náo động…
    395 byte (43 từ) - 00:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • storme Trở giông, làm giông tố. Det stormer og regner ute. Tấn công, đột kích. å storme en festning/stilling/by Nhảy, nhào, xông, lao đến. Han stormet…
    517 byte (44 từ) - 21:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.nəs/ tempestuousness /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.nəs/ Giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt. (Bóng) Sự dữ dội, sự huyên…
    416 byte (48 từ) - 00:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Sấm. Sét. et fryktelig vær med lyn og torden (1) tordenvær gđ: Thời tiết giông tố sấm sét. (1) tordentale gđ: Sự mắng, chửi lộn. tore "torden", Hồ Ngọc Đức…
    483 byte (42 từ) - 02:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của буря буря gc (Cơn) Bão, bão táp, dông tố, giông tố. перен. — [cơn] xúc động mạnh буря восторгов — nỗi hân hoan dào dạt, niềm vui tràn ngập…
    735 byte (72 từ) - 12:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cho vay nặng lãi. Dữ dội, kinh khủng, ghê gớm. a desperate storm — cơn giông tố kinh khủng a desperate smoker — tay nghiện thuốc lá kinh khủng "desperate"…
    1 kB (116 từ) - 11:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • løs (thể loại Hậu tố)
    løs ammunisjon — Đạn mã tử. å fyre løs — Bắn loạn xạ. Uværet brøt løs. — Giông tố chợt nổi lên. å gå på helsa løs — Làm hại sức khỏe. å gå løs på en oppgave…
    2 kB (276 từ) - 11:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • skácet (thể loại Từ có tiền tố s- trong tiếng Séc)
    Phó động từ hiện tại quá khứ giống đực số ít — skácev giống cái + giông trung số ít — skácevši số nhiều — skácevše…
    285 byte (32 từ) - 02:36, ngày 16 tháng 9 năm 2024