tempestuously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.li/

Phó từ[sửa]

tempestuously /tɛm.ˈpɛs.tʃə.wəs.li/

  1. Giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt.
  2. (Bóng) Dữ dội, huyên náo, náo động.

Tham khảo[sửa]