desperate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛs.pə.rət/
Hoa Kỳ | [ˈdɛs.pə.rət] |
Tính từ
[sửa]desperate /ˈdɛs.pə.rət/
- Liều mạng, liều lĩnh.
- a desperate act — hành động liều lĩnh
- a desperate fellow — một tay liều mạng
- Không còn hy vọng, tuyệt vọng.
- a desperate illness — chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
- a desperate stituation — tình trạng tuyệt vọng
- I was so desperate at one point, I even went to see a loan shark — Tôi đã cùng đường đến nỗi phải tới một kẻ cho vay nặng lãi.
- Dữ dội, kinh khủng, ghê gớm.
- a desperate storm — cơn giông tố kinh khủng
- a desperate smoker — tay nghiện thuốc lá kinh khủng
Tham khảo
[sửa]- "desperate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)