Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Vjetnamio (thể loại Từ có hậu tố -io (place) trong Quốc tế ngữ)
    Từ tiếng Nga Вьетна́м (Vʹjetnám) +‎ -io. IPA(ghi chú): [vjetnaˈmio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: Vjet‧na‧mi‧o Vjetnamio (acc. Vjetnamion) Việt Nam. Đồng…
    226 byte (27 từ) - 12:38, ngày 1 tháng 10 năm 2024
  • meteorologio (thể loại Từ có hậu tố -io trong Quốc tế ngữ)
    Từ meteoro +‎ -ologo +‎ -io. IPA(ghi chú): [meteoroloɡˈio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: me‧te‧or‧o‧log‧i‧o meteorologio (uncountable, acc. meteorologion)…
    313 byte (31 từ) - 04:12, ngày 28 tháng 10 năm 2024
  • Chữ Latinh: i͡ogue IPA: /iɔː²⁴ kuɛ⁴⁴/ ёгуэ yêu quái.…
    174 byte (9 từ) - 04:38, ngày 28 tháng 8 năm 2022
  • meteologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    IPA(ghi chú): [meteoloˈɡio] Vần: -io Tách âm: me‧te‧o‧lo‧gi‧o meteologio (uncountable, acc. meteologion) Khí tượng học.…
    108 byte (16 từ) - 04:07, ngày 28 tháng 10 năm 2024
  • IPA: /i.ɔ.id/ hyoïde /i.ɔ.id/ (Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng. hyoïde gđ /i.ɔ.id/ (Giải phẫu) Xương móng. "hyoïde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    622 byte (37 từ) - 02:49, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): /aˈbasus/ abasus Bản mẫu:io-form of abasus Xe đẩy. Elbing German-Prussian Vocabulary Wayn   Abasus…
    272 byte (19 từ) - 11:00, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • energio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    IPA(ghi chú): [enerˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: e‧ner‧gi‧o energio (acc. số ít energion, số nhiều energioj, acc. số nhiều energiojn) Năng lượng.…
    134 byte (25 từ) - 00:35, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • fonologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    Từ fono- +‎ -logio. IPA(ghi chú): [fonoloˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: fo‧no‧lo‧gi‧o fonologio (acc. số ít fonologion, số nhiều fonologioj, acc. số…
    184 byte (29 từ) - 00:45, ngày 6 tháng 9 năm 2024
  • duondio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    Từ tiếng Pháp demi-dieu (duon- + dio). IPA(ghi chú): [duonˈdio] Vần: -io Tách âm: du‧on‧di‧o duondio (acc. số ít duondion, số nhiều duondioj, acc. số nhiều…
    194 byte (32 từ) - 14:58, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • Vikipedio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    thư”), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Wikipedia. IPA(ghi chú): [vikipeˈdio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: Vi‧ki‧pe‧di‧o Vikipedio (acc. Vikipedion) Wikipedia.…
    246 byte (32 từ) - 07:02, ngày 1 tháng 9 năm 2024
  • etimologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    Từ etimo +‎ -ologio. IPA(ghi chú): [etimoloˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: e‧ti‧mo‧lo‧gi‧o etimologio (acc. số ít etimologion, số nhiều etimologioj, acc…
    276 byte (36 từ) - 12:26, ngày 1 tháng 10 năm 2024
  • Vần Quốc tế ngữ -i- -io IPA(ghi chú): /-i.o/ bio- brio ĉio Dio dio Ftio glio grio Ĥio Io io kio Klio krio mio Pio pio scio skio strio tio tio- trio abio…
    20 kB (1.060 từ) - 23:51, ngày 31 tháng 10 năm 2024
  • infanterio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    tiếng Tây Ban Nha infanterío. IPA(ghi chú): [infanteˈrio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: in‧fan‧te‧ri‧o infanterio (acc. số ít infanterion, số nhiều infanterioj…
    364 byte (41 từ) - 17:11, ngày 22 tháng 9 năm 2024
  • galaksio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)
    tiếng Hy Lạp cổ γαλαξίας (galaxías). IPA(ghi chú): [ɡalakˈsio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: ga‧lak‧si‧o galaksio (acc. số ít galaksion, số nhiều galaksioj, acc…
    337 byte (42 từ) - 17:27, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • seksiaddiktio (thể loại Vần tiếng Phần Lan/io)
    nghiện”). IPA(ghi chú): /ˈseksiˌɑdːiktio/, [ˈs̠e̞ks̠iˌɑ̝dːikˌt̪io̞] Vần: -io Tách âm tiết(ghi chú): sek‧si‧ad‧dik‧ti‧o seksiaddiktio Chứng nghiện tình…
    287 byte (63 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • appropio (thể loại Từ có hậu tố -io (nguyên nhân) trong tiếng Latinh)
    adpropiō Từ ad- +‎ prope (“gần”) +‎ -, hoặc từ *ad prope +‎ - (“gần”). Được chứng thực trong Vetus Itala. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng…
    818 byte (133 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023
  • río (thể loại Vần tiếng Aragon/io)
    Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus. IPA(ghi chú): /ˈrio/ Vần: -io Tách âm tiết: rí‧o río gđ (số nhiều ríos) Sông. Bal Palazios, Santiago (2002)…
    786 byte (151 từ) - 01:55, ngày 2 tháng 10 năm 2024
  • Internet of Things Internet vạn vật, mạng lưới vạn vật kết nối internet, mạng lưới thiết bị kết nối internet. IoT, Internet of Everything…
    265 byte (24 từ) - 03:13, ngày 26 tháng 5 năm 2022
  • !
    than Có thể bắt nguồn từ chữ Io trong tiếng Latinh, với chữ I được viết trên chữ o, được đặt ở cuối như dấu chấm than. Chữ Io có thể là một từ viết tắt cho…
    4 kB (522 từ) - 14:39, ngày 26 tháng 12 năm 2023
  • wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent…
    6 kB (756 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).