Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “io”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Vjetnamio (thể loại Từ có hậu tố -io (place) trong Quốc tế ngữ)Từ tiếng Nga Вьетна́м (Vʹjetnám) + -io. IPA(ghi chú): [vjetnaˈmio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: Vjet‧na‧mi‧o Vjetnamio (acc. Vjetnamion) Việt Nam. Đồng…226 byte (27 từ) - 12:38, ngày 1 tháng 10 năm 2024
- meteorologio (thể loại Từ có hậu tố -io trong Quốc tế ngữ)Từ meteoro + -ologo + -io. IPA(ghi chú): [meteoroloɡˈio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: me‧te‧or‧o‧log‧i‧o meteorologio (uncountable, acc. meteorologion)…313 byte (31 từ) - 04:12, ngày 28 tháng 10 năm 2024
- Chữ Latinh: i͡ogue IPA: /iɔː²⁴ kuɛ⁴⁴/ ёгуэ yêu quái.…174 byte (9 từ) - 04:38, ngày 28 tháng 8 năm 2022
- meteologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)IPA(ghi chú): [meteoloˈɡio] Vần: -io Tách âm: me‧te‧o‧lo‧gi‧o meteologio (uncountable, acc. meteologion) Khí tượng học.…108 byte (16 từ) - 04:07, ngày 28 tháng 10 năm 2024
- IPA: /i.ɔ.id/ hyoïde /i.ɔ.id/ (Os hyoïde) (giải phẫu) xương móng. hyoïde gđ /i.ɔ.id/ (Giải phẫu) Xương móng. "hyoïde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…622 byte (37 từ) - 02:49, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA(ghi chú): /aˈbasus/ abasus Bản mẫu:io-form of abasus Xe đẩy. Elbing German-Prussian Vocabulary Wayn Abasus…272 byte (19 từ) - 11:00, ngày 14 tháng 10 năm 2024
- energio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)IPA(ghi chú): [enerˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: e‧ner‧gi‧o energio (acc. số ít energion, số nhiều energioj, acc. số nhiều energiojn) Năng lượng.…134 byte (25 từ) - 00:35, ngày 1 tháng 9 năm 2024
- fonologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)Từ fono- + -logio. IPA(ghi chú): [fonoloˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: fo‧no‧lo‧gi‧o fonologio (acc. số ít fonologion, số nhiều fonologioj, acc. số…184 byte (29 từ) - 00:45, ngày 6 tháng 9 năm 2024
- duondio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)Từ tiếng Pháp demi-dieu (duon- + dio). IPA(ghi chú): [duonˈdio] Vần: -io Tách âm: du‧on‧di‧o duondio (acc. số ít duondion, số nhiều duondioj, acc. số nhiều…194 byte (32 từ) - 14:58, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- Vikipedio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)thư”), dịch sao phỏng từ tiếng Anh Wikipedia. IPA(ghi chú): [vikipeˈdio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: Vi‧ki‧pe‧di‧o Vikipedio (acc. Vikipedion) Wikipedia.…246 byte (32 từ) - 07:02, ngày 1 tháng 9 năm 2024
- etimologio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)Từ etimo + -ologio. IPA(ghi chú): [etimoloˈɡio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: e‧ti‧mo‧lo‧gi‧o etimologio (acc. số ít etimologion, số nhiều etimologioj, acc…276 byte (36 từ) - 12:26, ngày 1 tháng 10 năm 2024
- Vần Quốc tế ngữ -i- -io IPA(ghi chú): /-i.o/ bio- brio ĉio Dio dio Ftio glio grio Ĥio Io io kio Klio krio mio Pio pio scio skio strio tio tio- trio abio…20 kB (1.060 từ) - 23:51, ngày 31 tháng 10 năm 2024
- infanterio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)tiếng Tây Ban Nha infanterío. IPA(ghi chú): [infanteˈrio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: in‧fan‧te‧ri‧o infanterio (acc. số ít infanterion, số nhiều infanterioj…364 byte (41 từ) - 17:11, ngày 22 tháng 9 năm 2024
- galaksio (thể loại Vần Quốc tế ngữ/io)tiếng Hy Lạp cổ γαλαξίας (galaxías). IPA(ghi chú): [ɡalakˈsio] Âm thanh Vần: -io Tách âm: ga‧lak‧si‧o galaksio (acc. số ít galaksion, số nhiều galaksioj, acc…337 byte (42 từ) - 17:27, ngày 8 tháng 1 năm 2024
- seksiaddiktio (thể loại Vần tiếng Phần Lan/io)nghiện”). IPA(ghi chú): /ˈseksiˌɑdːiktio/, [ˈs̠e̞ks̠iˌɑ̝dːikˌt̪io̞] Vần: -io Tách âm tiết(ghi chú): sek‧si‧ad‧dik‧ti‧o seksiaddiktio Chứng nghiện tình…287 byte (63 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2023
- appropio (thể loại Từ có hậu tố -io (nguyên nhân) trong tiếng Latinh)adpropiō Từ ad- + prope (“gần”) + -iō, hoặc từ *ad prope + -iō (“gần”). Được chứng thực trong Vetus Itala. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng…818 byte (133 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023
- río (thể loại Vần tiếng Aragon/io)Latinh thông tục rius, từ tiếng Latinh rīvus. IPA(ghi chú): /ˈrio/ Vần: -io Tách âm tiết: rí‧o río gđ (số nhiều ríos) Sông. Bal Palazios, Santiago (2002)…786 byte (151 từ) - 01:55, ngày 2 tháng 10 năm 2024
- Internet of Things Internet vạn vật, mạng lưới vạn vật kết nối internet, mạng lưới thiết bị kết nối internet. IoT, Internet of Everything…265 byte (24 từ) - 03:13, ngày 26 tháng 5 năm 2022
- than Có thể bắt nguồn từ chữ Io trong tiếng Latinh, với chữ I được viết trên chữ o, được đặt ở cuối như dấu chấm than. Chữ Io có thể là một từ viết tắt cho…4 kB (522 từ) - 14:39, ngày 26 tháng 12 năm 2023
- wiktionary:hi:absent wiktionary:hu:absent wiktionary:id:absent wiktionary:io:absent wiktionary:it:absent wiktionary:ja:absent wiktionary:ko:absent wiktionary:mg:absent…6 kB (756 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017