seksiaddiktio
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ seksi (“tình dục”) + addiktio (“chứng nghiện”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈseksiˌɑdːiktio/, [ˈs̠e̞ks̠iˌɑ̝dːikˌt̪io̞]
- Vần: -io
- Tách âm tiết(ghi chú): sek‧si‧ad‧dik‧ti‧o
Danh từ
[sửa]seksiaddiktio
Biến cách
[sửa]Biến tố của seksiaddiktio (Kotus loại 3/valtio, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | seksiaddiktio | seksiaddiktiot | ||
gen. | seksiaddiktion | seksiaddiktioiden seksiaddiktioitten | ||
par. | seksiaddiktiota | seksiaddiktioita | ||
ill. | seksiaddiktioon | seksiaddiktioihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | seksiaddiktio | seksiaddiktiot | ||
acc. | nom. | seksiaddiktio | seksiaddiktiot | |
gen. | seksiaddiktion | |||
gen. | seksiaddiktion | seksiaddiktioiden seksiaddiktioitten | ||
par. | seksiaddiktiota | seksiaddiktioita | ||
ine. | seksiaddiktiossa | seksiaddiktioissa | ||
ela. | seksiaddiktiosta | seksiaddiktioista | ||
ill. | seksiaddiktioon | seksiaddiktioihin | ||
ade. | seksiaddiktiolla | seksiaddiktioilla | ||
abl. | seksiaddiktiolta | seksiaddiktioilta | ||
all. | seksiaddiktiolle | seksiaddiktioille | ||
ess. | seksiaddiktiona | seksiaddiktioina | ||
tra. | seksiaddiktioksi | seksiaddiktioiksi | ||
abe. | seksiaddiktiotta | seksiaddiktioitta | ||
ins. | — | seksiaddiktioin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “seksiaddiktio”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-03
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/io
- Vần tiếng Phần Lan/io/6 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valtio