Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • người có quan hệ huyết thống, trong quan hệ với nhau (nói tổng quát). Họ hàng hai bên nội, ngoại. Hai người có họ hàng với nhau (có quan hệ họ hàng).…
    684 byte (92 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • classificatoire) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống). "classificatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    251 byte (32 từ) - 04:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Tách âm: э‧лэг (2 âm tiết) Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value). gan. quan hệ huyết thống.…
    104 byte (35 từ) - 06:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • syngenetic Sinh sản hữu tính. Quan hệ dòng máu; huyết thống. "syngenetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (25 từ) - 23:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tương tự gia đinh giả định gia đình Tập hợp những người có quan hệ hôn nhân và huyết thống sống trong cùng một nhà. Gia đình tôi có 3 người. Người xây…
    494 byte (83 từ) - 10:47, ngày 30 tháng 10 năm 2020
  • loại được cho rằng có “sinh thực” ( bộ phận sinh sản) hoặc là có quan hệ huyết thống nhưng không phải là tổ tiên của con người. Do đó, chắc chắn đó là…
    2 kB (263 từ) - 05:24, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • кровный кровный (родственный) [cùng] họ hàng, máu mủ, huyết thống, ruột thịt. кровное родство — quan hệ họ hàng, họ hàng bà con, bà con ruột thịt кровный…
    1 kB (131 từ) - 17:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017