Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+754F, 畏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-754F

[U+754E]
CJK Unified Ideographs
[U+7550]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 04” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. sợ.