Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gc /sɛ̃.tyʁ/ Cái thắt lưng, dây nịt. Ceinture en cuir — thắt lưng bằng da Ceinture hypogastrique — dây nịt bụng dưới Chỗ thắt lưng. Entrer dans l’eau…
    1 kB (108 từ) - 02:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • boucler la boucle — xem boucler se serrer la boucle — (thông tục) thắt lưng buộc bụng "boucle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    671 byte (61 từ) - 23:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • bụng một bồ dao găm mở cờ trong bụng nghĩ bụng no bụng đói con mắt ổ bụng ôm rơm rặm bụng suy bụng ta ra bụng người thắt lưng buộc bụng thực bụng tốt…
    2 kB (254 từ) - 15:03, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • Siết cứng, siết chặt. å stramme et tau å stramme (inn) livremmen Thắt lưng buộc bụng. å stramme noen opp — Khuyên nhủ được ai. (Intr.) Căng, căng thẳng…
    585 byte (51 từ) - 21:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • trúc) Đường chỉ dẹt, đường tanh. se mettre la tringle — (thân mật) thắt lưng buộc bụng, chịu đựng thiếu thốn "tringle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    788 byte (77 từ) - 03:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nịt, thắt lưng. spenne Kéo căng, giương, ràng chặt. å spenne på seg skiene å spenne buen/beltet/musklene å spenne inn livremmen — Thắt lưng buộc bụng. å…
    2 kB (136 từ) - 20:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngoại động từ /ˈtɑɪ.tᵊn/ Thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot — thắt cái nút tighten one's belt — thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc to tighten…
    1 kB (160 từ) - 01:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tương tự nít nịt Dây giữ bít tất cho khỏi tuột. (Đph) . Thắt lưng. Còn cái nịt nịt Buộc chặt. Nịt bụng chạy cho khỏi xóc. III.t.. Chặt và sát vào người: áo…
    669 byte (120 từ) - 14:53, ngày 9 tháng 6 năm 2021