Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “thắt lưng buộc bụng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- gc /sɛ̃.tyʁ/ Cái thắt lưng, dây nịt. Ceinture en cuir — thắt lưng bằng da Ceinture hypogastrique — dây nịt bụng dưới Chỗ thắt lưng. Entrer dans l’eau…1 kB (108 từ) - 02:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- boucler la boucle — xem boucler se serrer la boucle — (thông tục) thắt lưng buộc bụng "boucle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…671 byte (61 từ) - 23:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- bụng một bồ dao găm mở cờ trong bụng nghĩ bụng no bụng đói con mắt ổ bụng ôm rơm rặm bụng suy bụng ta ra bụng người thắt lưng buộc bụng thực bụng tốt…2 kB (254 từ) - 15:03, ngày 25 tháng 2 năm 2023
- Siết cứng, siết chặt. å stramme et tau å stramme (inn) livremmen Thắt lưng buộc bụng. å stramme noen opp — Khuyên nhủ được ai. (Intr.) Căng, căng thẳng…585 byte (51 từ) - 21:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- trúc) Đường chỉ dẹt, đường tanh. se mettre la tringle — (thân mật) thắt lưng buộc bụng, chịu đựng thiếu thốn "tringle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…788 byte (77 từ) - 03:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- nịt, thắt lưng. spenne Kéo căng, giương, ràng chặt. å spenne på seg skiene å spenne buen/beltet/musklene å spenne inn livremmen — Thắt lưng buộc bụng. å…2 kB (136 từ) - 20:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ngoại động từ /ˈtɑɪ.tᵊn/ Thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot — thắt cái nút tighten one's belt — thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc to tighten…1 kB (160 từ) - 01:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tương tự nít nịt Dây giữ bít tất cho khỏi tuột. (Đph) . Thắt lưng. Còn cái nịt nịt Buộc chặt. Nịt bụng chạy cho khỏi xóc. III.t.. Chặt và sát vào người: áo…669 byte (120 từ) - 14:53, ngày 9 tháng 6 năm 2021