boucle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boucle
/bukl/
boucles
/bukl/

boucle gc /bukl/

  1. Cái khóa (thắt lưng.. ).
  2. Cái vòng, cái khuyên.
    Boucle d’oreille — khuyên tai
  3. Chỗ vòng (của con sông); đường quành.
  4. Món tóc xoăn.
  5. (Hàng không) Vòng lượn đứng.
    boucler la boucle — xem boucler
    se serrer la boucle — (thông tục) thắt lưng buộc bụng

Tham khảo[sửa]