Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: vật cường
Chưa có trang nào có tên “vật cưng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- a pet — giận dỗi Con vật yêu quý, vật cưng. Người yêu quý, con cưng... to make a pet of a child — cưng một đứa bé (Định ngữ) Cưng, yêu quý, thích nhất…2 kB (233 từ) - 03:31, ngày 12 tháng 1 năm 2024
- mến; vật rất được yêu thích. the darling of the people — người được nhân dân yêu mến one's mother's darling — con cưng Fortune's darling — con cưng của…984 byte (95 từ) - 09:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- nhiều dierenartsen, giảm nhẹ dierenartsje gt) Bác sĩ thú y, chủ yếu điều trị cho thú cưng. veearts dierenartsenij → Tiếng Indonesia: dokter hewan (calque)…469 byte (47 từ) - 17:03, ngày 23 tháng 1 năm 2024
- cũng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cứng cũng cùng cưng củng cung cúng Dâng lễ vật lên thần thánh hoặc linh hồn người chết, theo tín ngưỡng hoặc…1 kB (183 từ) - 09:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- chữa các rối loạn của hệ tuần hoàn và não. 2020, Anh Thư, Cẩn thận với thú cưng mùa Covid-19, Người Lao Động: Ở ruột non của con người, trứng giun này sẽ…2 kB (151 từ) - 07:47, ngày 15 tháng 4 năm 2023
- : cùng : cùng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cứng cúng củng cưng cũng cung cùng (Kết hợp hạn chế) . Chỗ hoặc lúc đến đấy là hết giới hạn của…4 kB (553 từ) - 23:34, ngày 27 tháng 7 năm 2020