pet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛt/
![]() | [ˈpɛt] |
Danh từ[sửa]
pet /ˈpɛt/
- Cơn giận, cơn giận dỗi.
- to take the pet; to be in a pet — giận dỗi
- Con vật yêu quý, vật cưng.
- Người yêu quý, con cưng...
- to make a pet of a child — cưng một đứa bé
- (Định ngữ) Cưng, yêu quý, thích nhất.
- pet name — tên gọi cưng, tên gọi thân
- pet subject — môn thích nhất
Thành ngữ[sửa]
- one's pet aversion: Xem Aversion
Ngoại động từ[sửa]
pet ngoại động từ /ˈpɛt/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]
pet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pet | |||||
Phân từ hiện tại | petting | |||||
Phân từ quá khứ | petted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pet | pet hoặc pettest¹ | pets hoặc petteth¹ | pet | pet | pet |
Quá khứ | petted | petted hoặc pettedst¹ | petted | petted | petted | petted |
Tương lai | will/shall² pet | will/shall pet hoặc wilt/shalt¹ pet | will/shall pet | will/shall pet | will/shall pet | will/shall pet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pet | pet hoặc pettest¹ | pet | pet | pet | pet |
Quá khứ | petted | petted | petted | petted | petted | petted |
Tương lai | were to pet hoặc should pet | were to pet hoặc should pet | were to pet hoặc should pet | were to pet hoặc should pet | were to pet hoặc should pet | were to pet hoặc should pet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pet | — | let’s pet | pet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "pet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pet /pɛ/ |
pets /pɛ/ |
pet gđ /pɛ/
- (Tục) Cái rắm.
- ça ne vaut pas pet de lapin — (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
- il va y avoir du pet — (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
- pet de maçon — (thông tục) rắm vãi cứt
- pet honteux — (thông tục) rắm ngầm
Thán từ[sửa]
pet
Tham khảo[sửa]
- "pet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)