dierenarts
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa dier (“động vật”) + -en- + arts (“bác sĩ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dierenarts gđ (số nhiều dierenartsen, giảm nhẹ dierenartsje gt)
- Bác sĩ thú y, chủ yếu điều trị cho thú cưng.
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Indonesia: dokter hewan (calque)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ ghép trong tiếng Hà Lan
- Từ interfixed with -en- trong tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -en
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries