darling
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑːr.lɪŋ/
![]() | [ˈdɑːr.lɪŋ] |
Danh từ[sửa]
darling /ˈdɑːr.lɪŋ/
- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích.
- the darling of the people — người được nhân dân yêu mến
- one's mother's darling — con cưng
- Fortune's darling — con cưng của thần may mắn
- Người yêu.
- my darling! — em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
Tính từ[sửa]
darling /ˈdɑːr.lɪŋ/
- Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu.
- what a darling little dog! — con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
Tham khảo[sửa]
- "darling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)