darling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːr.lɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːr.lɪŋ] |
Danh từ
[sửa]darling /ˈdɑːr.lɪŋ/
- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích.
- the darling of the people — người được nhân dân yêu mến
- one's mother's darling — con cưng
- Fortune's darling — con cưng của thần may mắn
- Người yêu.
- my darling! — em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
Tính từ
[sửa]darling /ˈdɑːr.lɪŋ/
- Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu.
- what a darling little dog! — con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
Tham khảo
[sửa]- "darling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)