Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Đóng mở mục lục
hệ tuần hoàn
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hệ tuần hoàn
Một sơ đồ đơn giản của
hệ tuần hoàn
con người.
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ ghép giữa
hệ
+
tuần hoàn
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
twə̤n
˨˩
hwa̤ːn
˨˩
hḛ
˨˨
twəŋ
˧˧
hwaːŋ
˧˧
he
˨˩˨
twəŋ
˨˩
hwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
twən
˧˧
hwan
˧˧
hḛ
˨˨
twən
˧˧
hwan
˧˧
Danh từ
[
sửa
]
hệ
tuần hoàn
Hệ cơ quan
có chức năng
tuần hoàn
máu
trong
cơ thể
của hầu hết các
động vật
.
2009
, Ds Lê Kim Phụng (Đại học Y dược TP.HCM),
Muốn nhớ tốt, tìm bạch quả
, Tuổi Trẻ:
Trong y học cổ truyền bạch quả được xem là dược liệu ưu việt để chữa các rối loạn của
hệ tuần hoàn
và não.
2020
, Anh Thư,
Cẩn thận với thú cưng mùa Covid-19
, Người Lao Động:
Ở ruột non của con người, trứng giun này sẽ nở thành phôi, đi xuyên vào thành ruột rồi vào máu, từ đó có thể đi theo
hệ tuần hoàn
gây nên hội chứng ấu trùng lạc chủ, di chuyển nội tạng, chẳng hạn như di chuyển vào mắt, gan, não, cơ tim…
Dịch
[
sửa
]
Hệ cơ quan
Tiếng Anh
:
circulatory system
Tiếng Trung Quốc
:
Tiếng Quan Thoại
:
循環系統
,
循环系统
(
xúnhuán xìtǒng
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
tiếng Việt links with redundant alt parameters
Từ ghép trong tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
Hệ cơ quan/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn