Bước tới nội dung

vibratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.bʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vibratoire
/vi.bʁa.twaʁ/
vibratoires
/vi.bʁa.twaʁ/
Giống cái vibratoire
/vi.bʁa.twaʁ/
vibratoires
/vi.bʁa.twaʁ/

vibratoire /vi.bʁa.twaʁ/

  1. Rung, dao động.
    Mouvement vibratoire — chuyển động rung, dao động
    Massage vibratoire — sự xoa bóp rung

Tham khảo

[sửa]