Bước tới nội dung

vibrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vibrer nội động từ /vi.bʁe/

  1. Rung.
    Le canon fait vibrer les vitres — tiếng đại bác làm rung cửa kính
    Sa voix vibrait — giọng nói của ông ấy rung vang
  2. (Nghĩa bóng) Rung động, rung cảm.
    Vibrer aux chants patriotiques — rung cảm trước những bài hát yêu nước

Ngoại động từ

[sửa]

vibrer ngoại động từ /vi.bʁe/

  1. (Xây dựng) Đầm rung.
    Vibrer le béton — đầm rung bê tông

Tham khảo

[sửa]