Bước tới nội dung

vicarship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪ.kɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

vicarship /ˈvɪ.kɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem vicar

Tham khảo

[sửa]