Bước tới nội dung

vice-admiral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪs.ˈæd.mə.rəl/

Danh từ

[sửa]

vice-admiral /ˈvɑɪs.ˈæd.mə.rəl/

  1. Phó đô đốc.

Tham khảo

[sửa]