Bước tới nội dung

vice-chairman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪs..mən/

Danh từ

[sửa]

vice-chairman /ˈvɑɪs..mən/

  1. Phó chủ tịch.

Tham khảo

[sửa]