Bước tới nội dung

vice-principal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪs.ˈprɪnt.sə.pəl/

Danh từ

[sửa]

vice-principal /ˈvɑɪs.ˈprɪnt.sə.pəl/

  1. Tổng giám thị.

Tham khảo

[sửa]