Bước tới nội dung

victimaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vik.ti.mɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
victimaire
/vik.ti.mɛʁ/
victimaire
/vik.ti.mɛʁ/

victimaire /vik.ti.mɛʁ/

  1. (Sử học) Thầy hiến sinh.

Tham khảo

[sửa]