Bước tới nội dung

victorieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vik.tɔ.ʁjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực victorieux
/vik.tɔ.ʁjø/
victorieux
/vik.tɔ.ʁjø/
Giống cái victorieuse
/vik.tɔ.ʁjøz/
victorieuses
/vik.tɔ.ʁjøz/

victorieux /vik.tɔ.ʁjø/

  1. Thắng trận, chiến thắng.
    Troupe victorieuse — đội quân chiến thắng
  2. Thắng.
    Parti victorieux aux élections — đảng thắng trong bầu cử
    L’équipe victorieuse — (thể dục thể thao) đội thắng
  3. Thắng lợi; hoan hỉ.
    Air victorieux — vẻ hoan hỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]