Bước tới nội dung

vaincu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vaincu
/vɛ̃.ky/
vaincus
/vɛ̃.ky/
Giống cái vaincue
/vɛ̃.ky/
vaincues
/vɛ̃.ky/

vaincu

  1. Thua, bại.
  2. Chịu phục, chịu thua.
    Vaincu par la raison — chịu phục vì lẽ phải
  3. Đã khắc phục được, đã chế ngự được.
    Difficultés vaincues — những khó khăn đã khắc phục được

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vaincu
/vɛ̃.ky/
vaincus
/vɛ̃.ky/

vaincu

  1. Kẻ bại trận, kẻ thua.
    La honte des vaincus — cái nhục của những kẻ bại trận

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]